Pajero Sport
Pajero Sport 4×2 5MT
Giá từ: 804 triệu / Ước tính trả góp
Báo giá Lái thửTrả góp triệu / tháng
Luôn có chương trình khuyến mãi đặc biệt trong tháng dành cho khách hàng của Mitsubishi Isamco Võ Văn Kiệt (tặng gói phụ kiện cao cấp, tặng DVD, GPS, Camere lùi,…), quý khách vui lòng liên hệ với Ms.Phương: để nhận được báo giá chính xác nhất và chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Cảm ơn Quý Khách!
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |||
---|---|---|---|
4x4 AT 4X2 AT 4X2 MT | |||
Chiều dài toàn thể (mm) | 4.695 | ||
Chiều ngang toàn thể (mm) | 1.815 | ||
Chiều cao toàn thể (mm) | 1.840 | 1.825 | 1.840 |
Khoảng cách hai cầu xe (mm) | 2.800 | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,6 | ||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 215 | 205 | 215 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.995 | 1.855 | 1.910 |
Sức chở (người) | 7 | ||
ĐỘNG CƠ | |||
Loại động cơ | 6B31 MIVEC V6 | 4D56 DI-D | |
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử - MIVEC | Dầu - Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp | |
Dung tích xy lanh (cc) | 2.998 | 2.477 | |
Công suất cực đại (ps/rpm) | 220/6.250 | 136/3.500 | |
Mô-men xoắn cực đại (N.m/rpm) | 281/4.000 | 314/2.000 | |
Tốc độ cực đại (km/h) | 179 | 167 | |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 70 | ||
TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO | |||
Hộp số | Số tự động 5 cấp INVECS II | Số sàn 5 cấp | |
Truyền động | 2 cầu - Super Select với khóa vi sai cầu sau | Cầu sau | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng | ||
Hệ thống treo sau | Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng | ||
Lốp xe trước/ sau | 265/65R17 | 245/65R17 | 265/65R17 |
Phanh trước | Đĩa 16 inch | ||
Phanh sau | Tang trống 11.6 inch | ||
THÔNG TIN TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (*) | |||
Kết hợp/ Trong đô thị/ Ngoài đô thị | 12,60L/17,22L/9,89L trên 100km | 11,60L/15,45L/9,39L trên 100km | 8,27L/10,67L/6,87L trên 100km |
Trang thiết bị



NGOẠI THẤT | |||
---|---|---|---|
Đèn pha | HID dạng thấu kính, kính trong | Halogen dạng thấu kính, kính trong | |
Đèn pha điều chỉnh được độ cao | X | - | |
Đèn sương mù | X | ||
Kính chiếu hậu | Chỉnh/gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ | Chỉnh/gập điện, mạ crôm | |
Tay nắm cửa ngoài và trong | Mạ Crôm | ||
Bậc lên xuống hông xe | Dạng ống | ||
Nẹp hông xe | X | - | |
Đèn phanh lắp trên cao | X | ||
Gạt kính trước | Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe | ||
Gạt kính sau | Tốc độ thay đổi | ||
Sưởi kính sau | Có chế độ hẹn giờ | ||
Chắn bùn trước/sau | X | ||
Mâm bánh xe | Hợp kim 17 inch | ||
NỘI THẤT | |||
Vô lăng và cần số bọc da | X | - | |
Vô lăng tích hợp nút điều chỉnh âm thanh | X | - | |
Lẫy sang số trên vô lăng | X | - | |
Điều hòa nhiệt độ | Hai giàn, tự động | Hai giàn, chỉnh tay | |
Kính cửa điều khiển điện | Kính cửa tài xế điều khiển một chạm xuống kính | ||
Hệ thống khoá cửa trung tâm | X | ||
Ngăn chứa vật dụng trung tâm | X | ||
Hệ thống âm thanh | DVD player với màn hình LCD tích hợp | DVD player với màn hình LCD tích hợp | CD player tích hợp USB/AUX/Bluetooth, 4 loa |
Bọc ghế | Da | Nỉ | |
Ghế lái chỉnh điện | X | - | |
Cơ cấu căng đai tự động | Ghế tài & ghế phụ | ||
Túi khí | Túi khí đôi | ||
Dây dai an toàn tất cả các ghế | X | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | X | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | X | ||
Khoá cửa từ xa & chức năng chống trộm | X | ||
Chìa khóa mã hóa chống trộm | X | - |